✅xe THÔNG SỐ KỸ THUẬT
✅xe đạp ✅xe đạp jett catina ✅XE ĐẠP JETT CATINA ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅XE ĐẠP JETT CATINA ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅XE ĐẠP JETT CATINA ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅XE ĐẠP JETT CATINA ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅XE ĐẠP JETT CATINA ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅XE ĐẠP JETT CATINA ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅XE ĐẠP JETT CATINA ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅XE ĐẠP JETT CATINA ✅xe ✅xe đạp jett catina ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett catina✅xe đạp KHUNG | |
✅xe đạp Kích thước | ✅XE ĐẠP JETT CATINA 406 mm |
✅XE ĐẠP JETT CATINA Màu sắc | ✅xe đạp Trắng✅xe xanh lá cây và xanh dương |
✅xe đạp Khung sườn | ✅XE ĐẠP JETT CATINA Thép carbon với kết cấu hình học tối ưu cho xe thành phố và tích hợp yên sau |
✅XE ĐẠP JETT CATINA Phuộc | ✅xe đạp Thép carbon dành riêng cho xe thành phố |
✅xe đạp PHỤ TÙNG | |
✅xe đạp Tay lái | ✅XE ĐẠP JETT CATINA Jett Urban-25 |
✅XE ĐẠP JETT CATINA Cổ lái | ✅xe đạp Kiểu ống✅xe đạp độ dài 40 mm |
✅xe đạp Cốt yên | ✅XE ĐẠP JETT CATINA Dài 300 mm |
✅XE ĐẠP JETT CATINA Yên xe | ✅xe đạp Jett Springer |
✅xe đạp Bàn đạp | ✅XE ĐẠP JETT CATINA Nhựa |
✅XE ĐẠP JETT CATINA BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
✅XE ĐẠP JETT CATINA Tăng tốc sau | ✅xe đạp Shimano TZ31 |
✅xe đạp Thắng | ✅XE ĐẠP JETT CATINA Thắng càng trước✅xe đạp jett catina thắng đùm sau |
✅XE ĐẠP JETT CATINA Tay thắng | Nhựa |
Bộ giò dĩa | 36 răng |
Líp xe | 6 tốc độ 14/28 răng |
Sên xe | 1/2" x 3/32" |
Chén trục giữa | Ren Anh✅XE ĐẠP JETT CATINA trục giữa boron |
HỆ THỐNG BÁNH | |
Niềng xe | Nhôm 26x1-3/8" 36H |
Đùm xe | Thép✅xe khóa ốc✅xe đạp trục 3/8" |
Căm xe | Thép UCP |
Vỏ xe | 26x1-3/8" dành riêng cho dòng xe thành phố |
PHỤ KIỆN | |
Vè xe | Thép |
Chuông | Nhôm |
Yên sau | Tích hợp với sườn xe |
Chân chống | Có thể khóa được |
Giỏ xe | Có |
Chắn xích | Có |
Miếng gác chân | Có |
* ** Lưu ý Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước |
CẤU TRÚC HÌNH HỌC
Kích thước khung | N/A | Small | Medium | Large |
A - Ống ngồi | - | 380 | 430 | 470 |
B - Ống trên | - | 550 | 570 | 590 |
C - Góc độ ống ngồi | - | 73 | 73 | 73 |
D - Góc độ ống đầu | - | 70 | 71 | 71 |
E - Ống sên | - | 425 | 425 | 425 |
F - Ống đầu | - | 120 | 120 | 120 |
G - Khoảng cách BB | - | 35 | 35 | 35 |
H - Cự li bánh xe | - | 1036 | 1046 | 1066 |
-